Phiên âm : yàn
Hán Việt : diễm
Bộ thủ : Sắc (色)
Dị thể : 豔
Số nét : 10
Ngũ hành : Hỏa (火)
艳: (艷)yàn1. 色彩鲜明: 艳丽.艳冶.鲜艳.娇艳.百花争艳.2. 羡慕: 艳羡.3. 旧时指关于爱情方面的: 艳事.艳诗.艳史.4. 美丽, 亦指美女: “吴娃与越艳, 窈窕夸铅红.”