VN520


              

Phiên âm : yàn

Hán Việt : diễm

Bộ thủ : Sắc (色)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (艷)yàn
1. 色彩鲜明: 艳丽.艳冶.鲜艳.娇艳.百花争艳.
2. 羡慕: 艳羡.
3. 旧时指关于爱情方面的: 艳事.艳诗.艳史.
4. 美丽, 亦指美女: “吴娃与越艳, 窈窕夸铅红.”


Xem tất cả...