VN520


              

Phiên âm : jiān

Hán Việt : gian

Bộ thủ : Cấn (艮)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành :

: (艱)jiān
1. 困难: 艰难.艰辛.艰险.艰深.艰涩.艰贞.艰苦卓绝.
2. 旧时指父母亲丧事: 丁艰.母艰.