Phiên âm : jiàn
Hán Việt : hạm
Bộ thủ : Chu (舟)
Dị thể : 艦
Số nét : 10
Ngũ hành : Mộc (木)
舰: (艦)jiàn战船: 军舰.舰队.舰位.舰桥.舰艇.