VN520


              

Phiên âm : yú, yǒng

Hán Việt : du, dũng

Bộ thủ : Cữu (臼)

Dị thể : không có

Số nét : 8

Ngũ hành :

(Danh) § Xem tu du 須臾.
(Hình) Béo tốt, màu mỡ. § Sau viết là du 腴.
Một âm là dũng. (Động) § Cũng như dũng 慂.