Phiên âm : yú, yǒng
Hán Việt : du, dũng
Bộ thủ : Cữu (臼)
Dị thể : không có
Số nét : 8
Ngũ hành :
(Danh) § Xem tu du 須臾.(Hình) Béo tốt, màu mỡ. § Sau viết là du 腴.Một âm là dũng. (Động) § Cũng như dũng 慂.