Phiên âm : yǒng, yōng
Hán Việt : ung, ủng
Bộ thủ : Nhục (肉)
Dị thể : không có
Số nét : 17
Ngũ hành :
(Danh) Nhọt độc. § Cũng như ung 癰. ◇Sử Kí 史記: Thạch chi vi dược tinh hãn, công phục chi bất đắc sổ sưu, cức vật phục. Sắc tương phát ung 石之為藥精悍, 公服之不得數溲, 亟勿服. 色將發臃 (Biển Thước Thương Công truyện 扁鵲倉公傳).