VN520


              

Phiên âm : dàn, shān

Hán Việt : thiên, đãn

Bộ thủ : Nhục (肉)

Dị thể : không có

Số nét : 17

Ngũ hành :

(Danh) Cũng như thiên 羶.
Một âm là đãn. (Danh) Đãn trung 膻中 (1) Phần ngực ở giữa hai vú. (2) Huyệt đạo ở ngực, giữ hai đầu vú. Thường dùng để trị ho, suyễn (đông y).