VN520


              

Phiên âm : táng, tāng

Hán Việt : thang

Bộ thủ : Nhục (肉)

Dị thể : không có

Số nét : 15

Ngũ hành :

(Danh) Lồng ngực. ◎Như: hung thang 胸膛 lồng ngực.
(Danh) Phần trống rỗng của vật thể. ◎Như: thương thang 槍膛 nòng súng, lô thang 爐膛 ổ lò (tiếng Anh: furnace).


Xem tất cả...