VN520


              

Phiên âm : tuǐ

Hán Việt : thối

Bộ thủ : Nhục (肉)

Dị thể : không có

Số nét : 13

Ngũ hành :

(Danh) Đùi. ◎Như: đại thối 大腿 đùi vế, tiểu thối 小腿 bắp chân. Nguyên viết là thối 骽.
(Danh) Chân đồ vật. ◎Như: trác thối 桌腿 chân bàn, ỷ thối 椅腿 chân ghế.
(Danh) Gọi tắt của hỏa thối 火腿 bắp đùi heo muối mặn (jambon). ◎Như: Vân thối 雲腿 jambon Vân Nam.


Xem tất cả...