VN520


              

Phiên âm : téng

Hán Việt : đằng

Bộ thủ : Nhục (肉)

Dị thể :

Số nét : 13

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (騰)téng
1. 奔跑, 跳跃: 腾骧.奔腾.欢腾.腾跃.腾越.
2. 上升: 腾空.腾云驾雾.升腾.飞腾.飞黄腾达.
3. 空出来, 挪移: 腾退.腾个地方.
4. 词尾, 用在动词后面表示动作的反复连续: 翻腾.折腾.


Xem tất cả...