Phiên âm : nì
Hán Việt : nị, nhị
Bộ thủ : Nhục (肉)
Dị thể : 膩
Số nét : 13
Ngũ hành :
腻: (膩)nì1. 食物的油脂过多: 油腻.肥腻.腻人.2. 光滑, 细致: 细腻.3. 烦, 因过多而厌烦: 腻烦.腻味.玩腻了.4. 黏: 腻糊.5. 积污, 污垢: 尘腻.