VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : nị, nhị

Bộ thủ : Nhục (肉)

Dị thể :

Số nét : 13

Ngũ hành :

: (膩)nì
1. 食物的油脂过多: 油腻.肥腻.腻人.
2. 光滑, 细致: 细腻.
3. 烦, 因过多而厌烦: 腻烦.腻味.玩腻了.
4. 黏: 腻糊.
5. 积污, 污垢: 尘腻.