VN520


              

Phiên âm : wàn

Hán Việt : oản, uyển

Bộ thủ : Nhục (肉)

Dị thể : không có

Số nét : 12

Ngũ hành :

(Danh) Cổ tay. § Cũng gọi là oản tử 腕子. ◎Như: ách oản 扼腕 chống tay, nắm cổ tay. Diễn tả: (1) dáng người ta lúc thất ý, toan tính không ra. (2) vẻ phẫn nộ. (3) dáng đắc chí, phấn chấn. (4) dáng than van, thở dài.
Cũng đọc là uyển.


Xem tất cả...