VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
腎
Phiên âm :
shèn
Hán Việt :
Bộ thủ :
Nguyệt (月)
Dị thể :
肾
Số nét :
12
Ngũ hành :
腎
: shèn
xem “肾”.
腎上腺素 (shèn shàng xiàn sù) : a-đrê-na-lin; adrenalin
腎上腺 (shèn shàng xiàn) : tuyến thượng thận; tuyến trên thận
腎炎 (shèn yán) : viêm thận
補腎 (bǔ shēn) : bổ thận
腎結核 (shèn jié hé) : bệnh lao thận; bệnh thận kết hạch
腎盂 (shèn yú) : bể thận
震波碎腎石器 (zhèn bō suì shèn shí qì) : chấn ba toái 腎 thạch khí
腎囊 (shèn náng) : nang thận; bìu dái
腎臟 (shèn zàng) : thận; quả thận
腎盂炎 (shèn yú yán) : viêm bể thận