Phiên âm : liǎn
Hán Việt : kiểm, thiểm
Bộ thủ : Nhục (肉)
Dị thể : 臉
Số nét : 11
Ngũ hành :
脸: (臉)liǎn1. 面孔, 头的前部从额到下巴: 脸颊.脸孔.脸形.脸色.脸谱.2. 物体的前部: 鞋脸儿.门脸儿.3. 体面, 面子, 颜面: 脸面.脸皮.脸软.丢脸.赏脸.