Phiên âm : nóng
Hán Việt : nùng
Bộ thủ : Nhục (肉)
Dị thể : 膿
Số nét : 10
Ngũ hành :
脓: (膿)nóng疮口流出来的黄白色汁液, 是死亡的白血球, 细菌及脂肪等的混合物: 脓包.脓胸.脓肿.