VN520


              

Phiên âm : nóng

Hán Việt : nùng

Bộ thủ : Nhục (肉)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

: (膿)nóng
疮口流出来的黄白色汁液, 是死亡的白血球, 细菌及脂肪等的混合物: 脓包.脓胸.脓肿.