Phiên âm : gē, gé
Hán Việt : cách
Bộ thủ : Nhục (肉)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành :
(Danh) Phần dưới nách.(Danh) Phần từ vai xuống tới tay. ◎Như: cách tí 胳臂 cánh tay.