VN520


              

Phiên âm : kuà, kuǎ

Hán Việt : khố, khóa

Bộ thủ : Nhục (肉)

Dị thể : không có

Số nét : 10

Ngũ hành :

(Danh) Hông, háng. ◎Như: khố hạ 胯下 dưới háng.
(Danh) Vật trang sức đeo trên eo (ngày xưa).
§ Ghi chú: Cũng đọc là khóa.