Phiên âm : jìng, kēng
Hán Việt : hĩnh
Bộ thủ : Nhục (肉)
Dị thể : 脛
Số nét : 9
Ngũ hành :
胫: (脛)jìng小腿, 从膝盖到脚跟的一段: 胫骨.