Phiên âm : yìn
Hán Việt : dận
Bộ thủ : Nhục (肉)
Dị thể : không có
Số nét : 9
Ngũ hành : Thủy (水)
(Động) Nối dõi, thừa kế.(Danh) Đời sau, con cháu đời sau. ◎Như: huyết dận 血胤 dòng dõi máu mủ.