VN520


              

Phiên âm : shèng, shēng

Hán Việt : thắng, thăng

Bộ thủ : Nhục (肉)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Kim (金)

: (勝)shèng
1. 在斗争或竞赛中打败对方或事业达到预定目的: 胜利.得胜.胜券.胜负.无往不胜.
2. 超过, 占优势: 胜似.优胜.以少胜多.
3. 优美的: 胜地.胜景.胜境.胜迹.胜状.
4. 古代妇女的饰物: 花胜.彩胜.
5. 能承担, 能承受: 胜任.不胜其烦.
6. 尽: 不胜感激.


Xem tất cả...