VN520


              

Phiên âm : pēi

Hán Việt : phôi

Bộ thủ : Nhục (肉)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành :

(Danh) Phụ nữ có mang được một tháng gọi là phôi 胚.
(Danh) Bào thai, mầm.
(Danh) Đồ vật chưa làm xong. § Thông phôi 坏. ◎Như: từ phôi 瓷胚, đào phôi 陶胚, thô phôi 粗胚.


Xem tất cả...