VN520


              

Phiên âm : zhǒng

Hán Việt : thũng, trũng

Bộ thủ : Nhục (肉)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành :

: (腫)zhǒng
皮肉浮胀: 肿胀.肿瘤.肿痛.浮肿.红肿.脓肿.臃肿.


Xem tất cả...