Phiên âm : zhǒng
Hán Việt : thũng, trũng
Bộ thủ : Nhục (肉)
Dị thể : 腫
Số nét : 8
Ngũ hành :
肿: (腫)zhǒng皮肉浮胀: 肿胀.肿瘤.肿痛.浮肿.红肿.脓肿.臃肿.