Phiên âm : shèn
Hán Việt : thận
Bộ thủ : Nhục (肉)
Dị thể : 腎
Số nét : 8
Ngũ hành :
肾: (腎)shèn人和某些高级动物分泌尿液的器官: 肾脏.肾炎.