VN520


              

Phiên âm : cháng

Hán Việt : tràng, trường

Bộ thủ : Nhục (肉)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành :

: (腸)cháng
人或动物内脏之一, 呈长管形, 主管消化和吸收养分, 分“大肠”, “小肠”等部肠子.肠衣.肝肠寸断.羊肠小道.脑满肠肥.


Xem tất cả...