Phiên âm : cháng
Hán Việt : tràng, trường
Bộ thủ : Nhục (肉)
Dị thể : 腸
Số nét : 7
Ngũ hành :
肠: (腸)cháng人或动物内脏之一, 呈长管形, 主管消化和吸收养分, 分“大肠”, “小肠”等部肠子.肠衣.肝肠寸断.羊肠小道.脑满肠肥.