VN520


              

Phiên âm : zhǒu

Hán Việt : trửu

Bộ thủ : Nhục (肉)

Dị thể : không có

Số nét : 7

Ngũ hành :

(Danh) Khuỷu tay. ◎Như: xế trửu 掣肘 níu khuỷu tay (làm việc mà bị ngăn trở).
(Động) Níu khuỷu tay. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Dục khởi thì bị trửu 欲起時被肘 (Tao điền phủ 遭田父) Muốn dậy thường bị níu khuỷu tay.


Xem tất cả...