VN520


              

Phiên âm : yì, sì

Hán Việt : dị

Bộ thủ : Duật (聿)

Dị thể : không có

Số nét : 13

Ngũ hành :

(Động) Học tập. ◎Như: dị nghiệp 肄業 học tập tu nghiệp. ◇Lễ kí 禮記: Quân mệnh đại phu dữ sĩ dị 君命大夫與士肄 (Khúc lễ hạ 曲禮下) Vua truyền lệnh cho quan đại phu và các bậc sĩ học tập.
(Động) Nhọc nhằn, lao khổ.
(Danh) Sự nhọc nhằn, lao khổ.
(Danh) Cành non. ◇Thi Kinh 詩經: Tuân bỉ Nhữ phần, Phạt kì điều dị 遵彼汝墳, 伐其條肄 (Chu nam 周南, Nhữ phần 汝墳) Theo bờ sông Nhữ kia, Chặt những cành non.
(Danh) Con cháu đời sau, hậu duệ.