Phiên âm : lóng
Hán Việt : lung
Bộ thủ : Nhĩ (耳)
Dị thể : 聾
Số nét : 11
Ngũ hành :
聋: (聾)lóng耳听不见声音: 聋子.耳聋.发聋振聩.