Phiên âm : chǐ
Hán Việt : sỉ
Bộ thủ : Nhĩ (耳)
Dị thể : 恥
Số nét : 10
Ngũ hành :
Tục dùng như chữ sỉ 恥.Giản thể của chữ 恥.