VN520


              

Phiên âm : ér, néng

Hán Việt : nhi

Bộ thủ : Nhi (而)

Dị thể : không có

Số nét : 6

Ngũ hành : Kim (金)

(Danh) Lông ở trên hai má.
(Đại) Mày, ngươi. ◎Như: dư tri nhi vô tội dã 予知而無罪也 ta biết ngươi vô tội, nhi ông 而翁 cha mày. ◇Sử Kí 史記: Ngô ông tức nhược ông, tất dục phanh nhi ông, tắc hạnh phân ngã nhất bôi canh 吾翁即若翁, 必欲烹而翁, 則幸分我一桮羹 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Cha ta tức là cha ngươi, ngươi muốn nấu cha ngươi thì chia cho ta một bát canh. § Ghi chú: Lời của Hán Vương nói khi Hạng Vũ định giết Thái Công là cha của Hán Vương.
(Đại) Tôi, ta. ◇Sử Kí 史記: Tiền nhật sở dĩ bất hứa Trọng Tử giả, đồ dĩ thân tại, kim bất hạnh nhi mẫu dĩ thiên chung, Trọng Tử sở dục báo cừu giả vi thùy? Thỉnh đắc tòng sự yên 前日所以不許仲子者, 徒以親在, 今不幸而母以天終, 仲子所欲報仇者為誰? 請得從事焉 (Nhiếp Chánh truyện 聶政傳) Ngày trước sở dĩ không nhận lời giúp Trọng Tử, là vì còn có mẹ (già). Nay, chẳng may mẹ tôi đã qua đời. (Chẳng hay) cái người mà Trọng Tử muốn báo thù đó là ai? (Tôi) xin làm giúp.
(Giới) Đến, cho tới. ◎Như: tòng kim nhi hậu 從今而後 từ bây giờ đến về sau. ◇Dịch Kinh 易經: Thị cố hình nhi thượng giả vị chi đạo 是故形而上者謂之道 (Hệ từ thượng 繫辭上) Cho nên những cái từ hình trở lên gọi là đạo.
(Liên) Và, với. ◎Như: cơ trí nhi dũng cảm 幾智而勇敢 cơ trí và dũng cảm.
(Liên) Nhưng mà, mà. ◇Luận Ngữ 論語: Kì vi nhân dã hiếu đễ, nhi hiếu phạm thượng giả tiển hĩ 其為人也孝弟, 而好犯上者鮮矣 (Học nhi 學而) Đã là người hiếu đễ, mà xúc phạm người trên (thì) hiếm có vậy.
(Liên) Mà còn, mà lại. ◇Luận Ngữ 論語: Học nhi thì tập chi, bất diệc duyệt hồ 學而時習之, 不亦說乎 (Học nhi 學而) Học mà còn mỗi buổi mỗi tập, chẳng cũng thích ư?
(Liên) Thì, liền. § Dùng như tắc 則, tựu 就. ◇Dịch Kinh 易經: Quân tử kiến cơ nhi tác, bất sĩ chung nhật 君子見幾而作, 不俟終日 (Hệ từ hạ 繫辭下) Người quân tử thấy thời cơ thì làm ngay, không đợi hết ngày.
(Liên) Nên, cho nên. ◇Tuân Tử 荀子: Ngọc tại san nhi thảo mộc nhuận 玉在山而草木潤 (Khuyến học 勸學) Ngọc ở trong núi nên cây cỏ tươi tốt.
(Liên) Nếu mà. ◇Luận Ngữ 論語: Học nhi bất tư tắc võng, tư nhi bất học tắc đãi 學而不思則罔, 思而不學則殆 (Vi chánh 為政) Học (nếu) mà không suy nghĩ thì không hiểu, suy nghĩ (nếu) mà không học thì nguy hại.
(Liên) Huống là, huống chi. ◇Trang Tử 莊子: Phù thiên địa chí thần, nhi hữu tôn ti tiên hậu chi tự, nhi huống chi đạo hồ? 夫天地至神, 而有尊卑先後之序, 而況之道乎 (Thiên đạo 天道) Kìa trời đất rất là thần minh, mà còn có thứ tự cao thấp trước sau, huống chi là đạo người?
(Trợ) Dùng ở đầu câu, tương đương với khởi 豈, nan đạo 難道: chứ đâu, nào phải. ◇Luận Ngữ 論語: Vi nhân do kỉ, nhi do nhân hồ tai 為仁由己, 而由人乎哉 (Nhan Uyên 顏淵) Làm điều nhân là do mình, chứ đâu có do người?
(Trợ) Dùng ở cuối câu, tương đương với hề 兮, bãi liễu 罷了: thôi, thôi đi. ◇Luận Ngữ 論語: Dĩ nhi! Dĩ nhi! Kim chi tòng chánh giả đãi nhi 已而! 已而! 今之從政者殆而 (Vi tử 衛子) Thôi đi! Thôi đi! Làm quan thời nay chỉ nguy hiểm thôi.
(Động) Đến, tới. ◎Như: tự nam nhi bắc 自南而北 từ nam đến bắc, tự tráng nhi lão 自壯而老 từ trẻ mạnh đến già yếu.
(Động) Có thể, khả dĩ. § Dùng như chữ năng 能. ◇Chiến quốc sách 戰國策: Tề đa tri nhi giải thử hoàn phủ? 齊多知而解此環不 (Tề sách lục) Tề biết nhiều, có thể tháo cái vòng ngọc này chăng?


Xem tất cả...