Phiên âm : gǒu
Hán Việt : cẩu, củ
Bộ thủ : Lão (老)
Dị thể : không có
Số nét : 9
Ngũ hành :
(Danh) Người lưng còng, mặt có vết lang lổ, già cả. ◎Như: hoàng cẩu 黃耇 người già cả.§ Ta quen đọc là củ.