Phiên âm : qiáo, qiào
Hán Việt : kiều
Bộ thủ : Vũ (羽)
Dị thể : 翹
Số nét : 12
Ngũ hành : Mộc (木)
翘 chữ có nhiều âm đọc:一, 翘: (翹)qiáo1. 举起, 抬起, 向上: 翘首.翘望.翘企.翘足引领.2. 特出: 翘才.翘楚.二, 翘: (翹)qiào一头向上仰起: 翘尾巴.翘辫子.