Phiên âm : yì
Hán Việt : dực
Bộ thủ : Vũ (羽)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành : Hỏa (火)
(Hình) Ngày mai, ngày hôm sau, kì tới. ◎Như: dực nhật 翌日 ngày mai, dực niên 翌年 năm tới.