Phiên âm : yáng
Hán Việt : dương
Bộ thủ : Dương (羊)
Dị thể : không có
Số nét : 6
Ngũ hành : Thổ (土)
(Danh) Dê, cừu. ◎Như: sơn dương 山羊 con dê, miên dương 綿羊 con cừu.
(Danh) Họ Dương.
Một âm là tường. (Hình) § Thông tường 祥. ◎Như: cát tuờng như ý 吉羊如意.