VN520


              

Phiên âm : yáng

Hán Việt : dương

Bộ thủ : Dương (羊)

Dị thể : không có

Số nét : 6

Ngũ hành : Thổ (土)

(Danh) Dê, cừu. ◎Như: sơn dương 山羊 con dê, miên dương 綿羊 con cừu.
(Danh) Họ Dương.
Một âm là tường. (Hình) § Thông tường 祥. ◎Như: cát tuờng như ý 吉羊如意.


Xem tất cả...