Phiên âm : mà
Hán Việt : mạ
Bộ thủ : Võng (网, 罒)
Dị thể : 骂
Số nét : 15
Ngũ hành :
(Động) Mắng chửi. ◎Như: mạ lị 罵詈 mắng chửi. ◇Nguyễn Du 阮攸: Tặc cốt thiên niên mạ bất tri 賊骨天年罵不知 (Thất thập nhị nghi trủng 七十二疑冢) Nắm xương giặc (chỉ Tào Tháo) nghìn năm bị chửi rủa mà không biết.