Phiên âm : fá
Hán Việt : phạt
Bộ thủ : Võng (网, 罒)
Dị thể : 罰
Số nét : 9
Ngũ hành :
罚: (罰)fá处分犯罪, 犯错误或违犯某项规则的人: 罚款.罚球.惩罚.罚不当罪.