VN520


              

Phiên âm : jiǎo, zhuó

Hán Việt : chước, kiểu

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 16

Ngũ hành :

缴 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (繳)jiǎo
1. 交纳, 交付: 缴付.缴销.缴款.缴纳.
2. 迫使交付: 缴械.缴获.
3. 缠绕, 扭转: “只一缴, 那后生的棒丢在一边”.
二, : (繳)zhuó
系在箭上的丝绳: “一心以为有鸿鹄将至, 思援弓缴而射之”.