Phiên âm : jiāng
Hán Việt : cương
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 韁
Số nét : 16
Ngũ hành : Mộc (木)
缰: (繮)jiāng拴牲口的绳子: 缰绳.脱缰.信马由缰.