Phiên âm : yīng
Hán Việt : anh
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 纓
Số nét : 14
Ngũ hành : Thổ (土)
缨: (纓)yīng1. 用线或绳等做的装饰品: 帽缨子.红缨枪.缨穗.2. 像缨的东西: 萝卜缨子.3. 带子, 绳子: 长缨.