Phiên âm : bīn
Hán Việt : tân
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 繽
Số nét : 13
Ngũ hành : Thủy (水)
缤: (繽)bīn1. 〔缤纷〕繁多而凌乱, 如“五彩缤缤”, “落英缤缤”.2.