Phiên âm : chán
Hán Việt : triền
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 纏
Số nét : 13
Ngũ hành :
缠: (纏)chán1. 绕, 围绕: 缠绕.缠绑.缠缚.2. 搅扰; 牵绊: 缠绵.缠磨.缠搅.纠缠.琐事缠身.3. 应付: 这个人真难缠.