VN520


              

Phiên âm : chán

Hán Việt : triền

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 13

Ngũ hành :

: (纏)chán
1. 绕, 围绕: 缠绕.缠绑.缠缚.
2. 搅扰; 牵绊: 缠绵.缠磨.缠搅.纠缠.琐事缠身.
3. 应付: 这个人真难缠.


Xem tất cả...