VN520


              

Phiên âm : féng, fèng

Hán Việt : phùng, phúng

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 13

Ngũ hành :

缝 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (縫)féng
用针线连缀: 缝纫.缝缀.缝制.缝补.缝连.裁缝.
二, : (縫)fèng
1. 空隙, 裂开或自然露出的窄长口子: 缝子.缝隙.裂缝.见缝插针.
2. 缝合的地方: 天衣无缝.


Xem tất cả...