Phiên âm : féng, fèng
Hán Việt : phùng, phúng
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 縫
Số nét : 13
Ngũ hành :
缝 chữ có nhiều âm đọc:一, 缝: (縫)féng用针线连缀: 缝纫.缝缀.缝制.缝补.缝连.裁缝.二, 缝: (縫)fèng1. 空隙, 裂开或自然露出的窄长口子: 缝子.缝隙.裂缝.见缝插针.2. 缝合的地方: 天衣无缝.