Phiên âm : rù
Hán Việt : nhục
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 縟
Số nét : 13
Ngũ hành :
缛: (縟)rù1. 繁密的彩饰.2. 繁多, 繁重, 繁琐: 缛礼.繁文缛节.3. 古同“褥”.