VN520


              

Phiên âm : jìn

Hán Việt : tấn

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 13

Ngũ hành : Mộc (木)

: (縉)jìn
1. 〔缙绅〕古代称官僚或做过官的人.亦作“搢绅”.
2. 赤色的帛.