Phiên âm : jìn
Hán Việt : tấn
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 縉
Số nét : 13
Ngũ hành : Mộc (木)
缙: (縉)jìn1. 〔缙绅〕古代称官僚或做过官的人.亦作“搢绅”.2. 赤色的帛.