Phiên âm : làn
Hán Việt : lãm
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 纜
Số nét : 12
Ngũ hành :
缆: (纜)lǎn1. 系船用的粗绳或铁索: 缆绳.缆索.缆桩.解缆.2. 泛指许多股拧成的像缆的东西: 电缆.钢缆.3. 用绳索栓住: 缆舟.一纵不可缆.