Phiên âm : miǎn
Hán Việt : miễn, diến
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 緬
Số nét : 12
Ngũ hành :
缅: (緬)miǎn遥远: 缅怀.缅述.缅念.缅邈.