VN520


              

Phiên âm : zhuì, chuò

Hán Việt : chuế, chuyết, xuyết

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

: (綴)zhuì
1. 缝: 补缀.缀上几针.
2. 连接: 连缀.缀文.缀辞.缀集.缀辑.笔不停缀.
3. 装饰: 点缀.


Xem tất cả...