Phiên âm : lǜ, lù
Hán Việt : lục
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 綠
Số nét : 11
Ngũ hành : Mộc (木)
绿 chữ có nhiều âm đọc:一, 绿: (緑)lǜ蓝和黄混合成的颜色, 一般草和树叶呈现这种颜色绿色.绿叶.绿灯.绿化.绿洲.绿茶.绿地.绿茸茸.绿水青山.二, 绿: (緑)lù义同, 专用于某些名词: 绿林.绿营.