VN520


              

绿

Phiên âm : lǜ, lù

Hán Việt : lục

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành : Mộc (木)

绿 chữ có nhiều âm đọc:
一, 绿: (緑)lǜ
蓝和黄混合成的颜色, 一般草和树叶呈现这种颜色绿色.绿叶.绿灯.绿化.绿洲.绿茶.绿地.绿茸茸.绿水青山.
二, 绿: (緑)lù
义同, 专用于某些名词: 绿林.绿营.


Xem tất cả...