Phiên âm : zòng, zōng
Hán Việt : tống, tông
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 綜
Số nét : 11
Ngũ hành : Mộc (木)
综 chữ có nhiều âm đọc:一, 综: (綜)zōng总合: 综合.综括.综述.综览.综核名实.错综复杂.二, 综: (綜)zèng织布机上带着经线上下分开形成梭口的装置.