VN520


              

Phiên âm : zòng, zōng

Hán Việt : tống, tông

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành : Mộc (木)

综 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (綜)zōng
总合: 综合.综括.综述.综览.综核名实.错综复杂.
二, : (綜)zèng
织布机上带着经线上下分开形成梭口的装置.