Phiên âm : fēi
Hán Việt : phi
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 緋
Số nét : 11
Ngũ hành :
绯: (緋)fēi红色: 绯红.深绯.浅绯.绯桃.