Phiên âm : xù
Hán Việt : tục
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 續
Số nét : 11
Ngũ hành : Kim (金)
续: (續)xù1. 连接, 接下去: 连续.继续.陆续.狗尾续貂.2. 在原有的上面再加: 续编.续集.把茶续上.3. (Danh từ) Họ.