VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : tục

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành : Kim (金)

: (續)xù
1. 连接, 接下去: 连续.继续.陆续.狗尾续貂.
2. 在原有的上面再加: 续编.续集.把茶续上.
3. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...