Phiên âm : xiù
Hán Việt : tú
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 繡
Số nét : 10
Ngũ hành : Kim (金)
绣: (綉)xiù1. 用丝线等在绸和布上缀成花纹或文字: 绣字.绣花.刺绣.2. 绣成的物品: 粤绣.苏绣.湘绣.锦绣山河.锦心绣口.